Độ phân giải | Scan | 600dpi×600dpi |
In | 1800dpi×600dpi |
Độ sâu hình | 256 |
Loại bản gốc | giấy,sách,tài liệu (trọng lượng tối đa 2kg) |
Khổ giấy ra | A3-A5, B6, A6, giấy khổ dài |
Xóa viền | Cạnh trên: 4.2mm; cạnh dưới: 3.0mm; cạnh hai bên: 3.0mm |
Thời gian khởi động (23℃, Nguồn điện tiêu chuẩn) | Xấp xỉ 22 giây. |
Tốc độ copy bản đầu tiên | Trắng đen | 6.8 giây. |
Màu | 8.4 giây. |
Tốc độ copy (A4) | Trắng đen | 22 ppm |
Màu | 22 ppm |
Copy phóng đại | Cùng tỉ lệ với bản gốc | 1:1 + / -0.5% hoặc thấp hơn |
Tăng tỉ lệ | 1:1.154/1.224/1.414/2.000 |
Giảm tỉ lệ | 1:0.866/0.816/0.707/0.500 |
Thiết lập trước | 3 kiểu |
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ | 25-400% tăng giảm 0.1% |
Hiệu chỉnh ngang dọc | 25-400% tăng giảm 0.1% |
Khay giấy tiêu chuẩn | Khay giấy1/2: 500 tờ; Khay tay: 100 tờ |
| |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 1-4 | 52-256g/㎡ |
Khay tay | 52-300g/㎡ |
Copy liên tục | 1 đến 9,999 tờ |
Tự động kép | Tự động kép |
Nguồn điện | AC220-240V, 8.0A, 50/60Hz |
Công suất | 1.58 kW hoặc nhỏ hơn |
Kích thước (Dài*Rộng*Cao) | 571x660x785.5mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 65kg |
| |