Máy photocopy Konica Minolta bizhub C368 (In/photo/scan) C368
Ưu điểm
Konica Minolta bizhub C368 là dòng máy in tích hợp nhiều chức năng như in/photocopy/scan, hỗ trợ hoàn hảo cho công việc văn phòng của bạn.
Thiết kế hiện đại, bền bỉ theo thời gian, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì bảo dưỡng.
Bảng điều khiển bằng màn hình cảm ứng 9 inch giúp cho việc thao tác và sử dụng trở nên dễ dàng, tiện lợi.
Mức tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí, giảm tối đa tác động môi trường.
Với những tính năng bảo mật điện đại, giúp bảo mật thông tin an toàn, giảm nguy cơ rò rỉ thông tin.
Độ phân giải in/copy cao, giúp việc in ấn đạt được hiệu quả sắc nét, lý tưởng.
Đặc trưng tiêu chuẩn
Tốc độ 36 trang/phút với in màu và in trắng đen
In, photo, scan
Sử dụng giao diện màn hình cảm ứng 9 inch
Khổ giấy SRA3, A3+, A3-A5, B6*2, A6*2, 16K, 8K
Trọng lượng giấy 52-256g/㎡
Khay giấy 500 tờ và Khay tay 150 tờ
Khay giấy định lượng 52-256g/㎡, Khay tay 60-300g/㎡
Bộ nhớ tiêu chuẩn 2GB, bộ nhớ tối đa 4GB và ổ cứng 250 GB
Tự động kép
Bộ nạp tài liệu tự động (tùy chọn)
Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Giao diện USB1.1/2.0
Cho phép kết nối mạng LAN
Thông số
Thông số photocopy
Tốc độ copy: 36cpm(màu/đen trắng)
Độ phân giải: 600dpi×600dpi
Loại bản gốc: giấy,sách,tài liệu
Khổ giấy ra: SRA3*1, A3+, A3-A5, 16K, 8K, B6*2, A6*2
Thời gian khởi động: dưới 20 giây.
Tốc độ copy bản đầu tiên: đen trắng 5.3 giây hoặc ít hơn / màu 6.9 giây hoặc ít hơn
Copy liên tục: 1 đến 9,999 tờ
Hiệu chỉnh ngang dọc: 25-400% tăng giảm 0.1%
Tăng tỉ lệ: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Giảm tỉ lệ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Thiết lập trước: 3 kiểu
Xóa viền: Cạnh trên tối đa 4.2mm hoặc thấp hơn; cạnh dưới tối đa 3.0mm hoặc thấp hơn; cạnh hai bên tối đa 3.0mm hoặc thấp hơn
Độ sâu hình: 256
Thông số in
Tốc độ in: 36cpm
Độ phân giải in: 1800×600dpi
Ngôn ngữ in: PCL 80, PS 137
CPU đa nhân 1.2GHz
Giao thức mạng: TCP/IP, IPX/SPX(hỗ trợ NDS), SMB(NetBEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, Apple Talk
PDL: PCL6, mô phỏng PostScript 3, XPS
Thông số scan
Tốc độ quét: đen trắng 80ppm, màu 80ppm
Độ phân giải: 600dpi×600dpi
Kích thước scan: tối đa A3(11"*17")
Độ phân giải scan đẩy/kéo: đẩy 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi;
kéo 100dpi/200dpi/300dpi/400dpi/600dpi
Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, tập tin PDF, OOXML(pptx), XPS, tập tin XPS
Máy quét: Máy quét TWAIN, HDD TWAIN
Giao thức mạng: TCP/IP (FTP, SMB, SMTP, WebDAV) (IPv4/IPv6)
Quét E-mail, Quét FTP, Quét PC (SMB), Network TWAIN, Quét WebDAV, Quét USB, Quét máy chủ, Quét dịch vụ web (WSD-Scan), Quét (DPWS), quét BOX
Gửi liên tục, Xác thực khi Email gửi đi (xác thực SMTP, POP trước khi SMTP), S/MIME, Annotation
Thông số Fax (tùy chọn)
Tốc độ truyền tin: Dưới 2 giây.(A4, V.34, 33.6kbps, JBIG)
Tốc độ bộ thu phát: 2.4-33.6kbps
Chế độ nén: MH/MR/MMR/JBIG
Số lượng địa chỉ nhận: 2000 / Quay số chương trình: 400 / Quay số nhóm: 100 / truyền tin nhiều trạm tuần tự: tối đa 600
Truyền tin: Super G3
Kiểu kết nối: luôn kết nối
Đường dây tương thích: Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, Tổng đài nhánh riêng, Kênh truyền tin fax
Kích thước khổ giấy ghi: tối đa A3
Độ phân giải: đen trắng 200×100dpi, 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi / màu 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi
Giao thức mạng: TX: SMTP, RX: POP3, TCP/IP simple mode
Định dạng tập tin: đen trắng TIFF-F / màu TIFF(RFC3949 Profile-C)
Các thông số khác
Kích thước máy: 615×685×779mm
Trọng lượng: 85kg
Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz, 10A
Công suất: 1.5kW hoặc thấp hơn
Hỗ trợ OS: Windows Vista/7/8/8.1, Windows Server 2003/2003 R2/2008/2008 R2/2012/2012 R2, Mac OS X(10.6/10.7/10.8/10.9/10.10), Linux