Máy photocopy Konica Minolta bizhub C554e (In/photo/scan) C554e
Ưu điểm
- Là máy photocopy đa năng màu kỹ thuật số, có khả năng in màu/copy màu/scan màu/fax, với tốc độ in lên tới 55 trang/phút.
- Rút ngắn thời gian khởi động và hoàn tất bản sao chụp đầu tiên, thời gian khởi động chỉ mất 23 giầy và 4.1 giây để cho ra bản sao chụp đầu tiên.
- Thiết kế tinh tế, trang nhã với màn hình cảm ứng LCD, giúp tương tác với người dùng một cách dễ dàng.
- Khay chứa giấy lớn và cho phép kết nối mạng LAN, thuận tiện hơn cho việc in ấn trong môi trường văn phòng.
- Tính năng đảo mặt bản sao và in/copy hai mặt tự động, giúp tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy in và bảo vệ môi trường, giảm chi phí phát sinh.
Đặc trưng tiêu chuẩn
- Tốc độ 55 trang/phút với in màu và in trắng đen
- In, photo, scan
- Khổ giấy tối đa A3
- Khay giấy 500 tờ và Khay tay 150 tờ
- Khay giấy định lượng 52-256g/㎡, Khay tay 60-300g/㎡
- Bộ nhớ tiêu chuẩn 2GB, bộ nhớ tối đa 4GB, Ổ đĩa cứng 250GB
- Tự động kép
- 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Giao diện RJ45)
- Cho phép in thông qua kết nối mạng LAN
Thông số
- Thông số photocopy
-
- Tốc độ copy: 55cpm
- Độ phân giải: 1800×600dpi
- Loại bản gốc: giấy,sách,tài liệu (trọng lượng tối đa 2kg)
- Khổ giấy ra: SRA3, A3+, A3-A5, B6S, A6S, giấy dày, 8K, 16K, giấy khổ dài (210×297-457×1200mm)
- Thời gian khởi động: 23 giây
- Tốc độ copy bản đầu tiên: đen trắng 4.1 giây / màu 4.6 giây
- Copy liên tục: 1 đến 9,999 tờ
- Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ: 25-400% , tăng giảm 0.1%
- Cùng tỉ lệ với bản gốc: 1:1+0.5% hoặc thấp hơn
- Tăng tỉ lệ: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
- Giảm tỉ lệ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
- Thiết lập trước: 3 kiểu
- Xóa viền: Tối đa 4.2mm hoặc ít hơn từ cạnh trên; Tối đa 3.0mm hoặc ít hơn cho cạnh dưới; Tối đa 3.0mm hoặc ít hơn cho hai cạnh bên
- Độ sâu hình: 256 mức độ chuyển tầng thứ
- Thông số in
-
- Quản lý in tiêu chuẩn
- Tốc độ in: 55cpm
- Độ phân giải: 1200×1200dpi
- Ngôn ngữ mô tả trang PDL: PCL5e/c Mô phỏng, PCL6(XL Ver.3.0) Mô phỏng, PostScript 3 Mô phỏng, XPS Ver.1.0
- Thông số scan
-
- Tốc độ scan: một mặt 80ppm, hai mặt 160ppm
- Độ phân giải: 600×600dpi
- Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, tệp PDF, XPS, tệp XPS, tập tin PDF, PDF/A, PPTx, định dạng PDF
Quét E-mail, Quét FTP, Quét BOX (HDD), Quét PC (SMB), Mạng TWAIN, Quét WebDAV, Quét Me, Quét Home, Quét USB, DPWS
- Thông số Fax (tùy chọn)
-
- Tốc độ truyền tin: Dưới 3 giây.
- Tốc độ bộ thu phát: 2.4-33.6kbps
- Chế độ nén: MH/MR/MMR/JBIG
- Số lượng địa chỉ nhận: 2000 / Quay số chương trình: 400 / Quay số nhóm: 100
- Các thông số khác
-
- Kích thước máy: 615mm[Dài]×685mm[Rộng]×921mm[Cao]
- Trọng lượng: xấp xỉ 101kg
- Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz, 8A
- Công suất: 2 kW hoặc nhỏ hơn
- Hỗ trợ OS: Windows 8/Windows 7/Vista/XP/Server 2003/Server 2008/2012 x64, Mac OS (9.2/x10.2/x10.5), Linux