Máy photocopy Konica Minolta bizhub 454e, Mát photocopy đen trắng (In/photo/scan)
Ưu điểm
Máy photocopy Konica Minolta bizhub 454e được trang bị các chức năng như in, photo, scan, internet fax(tùy chọn), với tốc độ in hai mặt lên đến 45 trang/phút, cho hình ảnh sắc nét, tiêu chuẩn.
Thiết kế tinh tế sang trọng với màn hình LCD cảm ứng, giúp tương tác với người dùng dễ dàng hơn, quan sát và kiểm soát sự vận hành của thiết bị.
Khay chứa giấy lớn lên tới 1000 tờ và khay tay 150 tờ, cho phép in liên tục với số lượng nhiều mà không sợ bị ngắt quãng, giúp bạn xử lý lượng tài liệu lớn mà vẫn tiết kiệm được thời gian, bởi không cần mất công nạp giấy nhiều lần.
Tính năng kết nối với mạng LAN và tiến hành in mà không cần thông qua máy chủ nào đó, thuận tiện hơn rất nhiều cho công việc văn phòng.
Đặc trưng tiêu chuẩn
Tốc độ sao chụp đen trắng lên tới 45 ppm
Tối đa 6,650 tờ (Khay giấy chuẩn 500 tờ và Khay tay 150 tờ)
Tiêu chuẩn quét kép lên tới 160 opm
CPU 800MHz
In, photo, scan
Định lượng giấy 52-256g/㎡(khay giấy chuẩn), 60-300g/㎡(khay tay)
Khổ giấy tối đa A3
Bộ nhớ tiêu chuẩn 4GB, bộ nhớ tối đa 4GB và ổ cứng 250 GB
Đảo mặt bản sao tự động
Bộ nạp tài liệu tự động (tùy chọn)
Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Giao diện USB1.1/2.0
Cho phép kết nối mạng LAN
Thông số
Thông số photocopy
Tốc độ copy: 45cpm
Độ phân giải: 600×600dpi
Loại bản gốc: giấy,sách,tài liệu
Khổ giấy ra: SRA3-A5, B6S1, A6S1, giấy dày, 8K, 16K, giấy khổ dài (210×457.3mm~297×1200mm)
Thời gian khởi động: chưa đến 25 giây.
Tốc độ copy bản đầu tiên: chưa đến 4.6 giây.
Copy liên tục: 1 đến 9,999 tờ
Hiệu chỉnh ngang dọc: 25-400% tăng giảm 0.1%
Tăng tỉ lệ: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Giảm tỉ lệ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Thiết lập trước: 3 kiểu
Cùng tỉ lệ với bản gốc: 1:1+0.5% hoặc thấp hơn
Xóa viền: Cạnh trên tối đa 4.2mm; cạnh dưới tối đa 3.0mm; cạnh hai bên tối đa 3.0mm
Đảo mặt bản sao tự động: khổ giấy (W)100-320mm×(L)148-457.2mm, 52-256g/㎡
Độ sâu hình: 256
Thông số in
Tốc độ in: 45ppm
Độ phân giải in: 1800×600dpi, 1200×1200dpi
Ngôn ngữ in: PCL 80, PS 137
Giao thức mạng: TCP/IP,IPX/SPX(hỗ trợ NDS), SMB(NetBEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, HTTP
PDL: PCL 5e/c, PCL6(XL ver.3.0) PS3, XPS(Ver.1.0)
Hỗ trợ OS: Windows XP SP2/XP SP2 64bit/Vista/Vista 64bit/7/7 64bit/8/8 64bit/Server 2003/Server 2003 64bit/Server 2003 R2/Server 2003 R2 64bit/Server 2008/Server 2008 64bit/Server 2008 R2/Server 2012, Mac OS 9.2/X 10.2/X 10.3/X 10.4/X 10.5/X 10.6/X 10.7/X 10.8, Linux
Thông số scan
Tốc độ quét: một mặt 80ppm, A4 300dpi
Quét màu hoàn toàn
Quét tiêu chuẩn kép lên tới 160 opm
Độ phân giải scan đẩy/kéo: đẩy 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi; kéo 100dpi/200dpi/300dpi/400dpi/600dpi
Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, tập tin PDF, OOXML(pptx,docx,xlsx), XPS, tập tin XPS, tệp PDF, PDF/A, định dạng PDF
Máy quét: Máy quét TWAIN, HDD TWAIN
Giao thức mạng: TCP/IP(FTP, SMB, SMTP)
Kích thước quét: tối đa A3(11"X17")
Quét E-mail, Quét FTP, Quét BOX (HDD), Quét PC (SMB), Network TWAIN, Quét WebDAV, Quét USB, Quét Máy chủ, Quét dịch vụ mạng(WSD-Scan), Quét DPWS
Thông số Fax (tùy chọn)
Tốc độ truyền tin: Dưới 3 giây.(A4, V.34, 33.6kbps, JBIG)
Tốc độ bộ thu phát: 2.4-33.6kbps
Chế độ nén: MH/MR/MMR/JBIG
Chế độ nén: 2000 / Quay số chương trình: 400 / Quay số nhóm: 100 / truyền tin nhiều trạm tuần tự tối đa 600
Truyền tin: Super G3
Kiểu kết nối: luôn kết nối
Đường dây tương thích: Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, Tổng đài nhánh riêng, Kênh truyền tin fax
Kích thước khổ giấy gửi: A3, B4, A4
Kích thước khổ giấy ghi: tối đa A3
Độ phân giải: 200×100dpi, 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi
Giao thức mạng: SMTP, POP
Định dạng tập tin: gửi/nhận TIFF-F; tỉ lệ màu/xám TIFF(RFC3949 Profile-C)
Các thông số khác
Kích thước máy: 615×685×898mm
Trọng lượng: xấp xỉ 93kg
Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz, 10A
Công suất: 2kW hoặc thấp hơn