Máy photocopy Konica Minolta bizhub 554e, Máy photocopy đen trắng (In/photo/scan)
Ưu điểm
Tốc độ in/copy trắng đen lên đến 55 trang/phút, scan màu và trắng đen lên đến 70 tài liệu/ phút, mang lại hiệu suất cao cho công việc văn phòng của bạn.
Máy photocopy Konica Minolta bizhub 554e với kiểu dáng đơn giản, trang nhã, với hai màu chủ đạo đen và trắng, cùng màn hình cảm ứng màu 8,8 inch, giúp không gian phòng làm việc của bạn trở lên gọn gàng, sang trọng hơn.
Ngoài ra máy photocopy Konica Bizhub 554e còn tích hợp sẵn bộ đảo bản sao tự động(tính năng in hai mặt tự động) giúp tiết kiệm giấy và in ấn thuận tiện hơn.
Bộ Fax tuỳ chọn FK-508 tương thích với Super G3 và fax dưới 3 giây một trang. Hỗ trợ dòng kép tuỳ chọn để fax đôi từ máy in đa năng của bạn.
Đặc trưng tiêu chuẩn
Tốc độ sao chụp đen trắng 55 ppm
Tối đa 6,650 tờ (Khay giấy chuẩn 500 tờ và Khay tay 150 tờ)
Tiêu chuẩn quét kép lên tới 160 opm
CPU 800MHz
In, photo, scan
Định lượng giấy 52-256g/㎡(Khay giấy chuẩn), 60-300g/㎡(Khay tay)
Khổ giấy tối đa A3
Bộ nhớ tiêu chuẩn 2GB, bộ nhớ tối đa 4GB và ổ cứng 250 GB
Đảo mặt bản sao tự động
Bộ nạp tài liệu tự động (tùy chọn)
Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Giao diện USB1.1/2.0
Cho phép kết nối mạng LAN
Thông số
Thông số photocopy
Tốc độ copy: 55cpm
Độ phân giải: 600×600dpi
Loại bản gốc: giấy,sách,tài liệu
Khổ giấy ra: SRA3-A5, B6S1, A6S1, giấy dày, 8K, 16K, giấy khổ dài (210×457.3mm-297×1200mm)
Thời gian khởi động: chưa đến 22 giây.
Tốc độ copy bản đầu tiên: dưới 4.1 giây.
Copy liên tục: 1 đến 9,999 tờ
Hiệu chỉnh ngang dọc: 25-400% tăng giảm 0.1%
Tăng tỉ lệ: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Giảm tỉ lệ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Thiết lập trước: 3 kiểu
Cùng tỉ lệ với bản gốc: 1:1+0.5% hoặc thấp hơn
Xóa viền: Cạnh trên tối đa 4.2mm; cạnh dưới tối đa 3.0mm; cạnh hai bên tối đa 3.0mm
Đảo mặt bản sao tự động: paper size (W)100-320mm×(L)148-457.2mm,52-256g/㎡
Độ sâu hình: 256
Thông số in
Tốc độ in: 55ppm
Độ phân giải in: 1800×600dpi, 1200×1200dpi
Ngôn ngữ in: PCL 80, PS 137
Giao thức mạng: TCP/IP,IPX/SPX(hỗ trợ NDS), SMB(NetBEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, HTTP
PDL: PCL 5e/c, PCL6(XL ver.3.0),PS3,XPS(Ver.1.0)
Hỗ trợ OS: Windows XP SP2/XP SP2 64bit/Vista/Vista 64bit/7/7 64bit/8/8 64bit/Server 2003/Server 2003 64bit/Server 2003 R2/Server 2003 R2 64bit/Server 2008/Server 2008 64bit/Server 2008 R2/Server 2012, Mac OS 9.2/X 10.2/X 10.3/X 10.4/X 10.5/X 10.6/X 10.7/X 10.8, Linux
Thông số scan
Tốc độ quét: một mặt 80ppm, A4 300dpi
Quét màu hoàn toàn
Quét tiêu chuẩn kép lên tới 160 opm
Độ phân giải scan đẩy/kéo: đẩy 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi;
kéo 100dpi/200dpi/300dpi/400dpi/600dpi
Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, tập tin PDF, OOXML(pptx,docx,xlsx), XPS, tập tin XPS, định dạng PDF, PDF/A, tệp PDF
Máy quét: Máy quét TWAIN, HDD TWAIN
Giao thức mạng: TCP/IP(FTP, SMB, SMTP)
Kích thước quét: tốc độ A3(11"X17")
Quét E-mail, Quét FTP, Quét BOX (HDD), Quét PC (SMB), Network TWAIN, Quét WebDAV, Quét USB, Quét Máy chủ, Quét dịch vụ mạng(WSD-Scan), Quét DPWS
Thông số Fax (tùy chọn)
Tốc độ truyền tin: Dưới 3 giây.(A4, V.34, 33.6kbps, JBIG)
Tốc độ bộ thu phát: 2.4-33.6kbps
Chế độ nén: MH/MR/MMR/JBIG
Số lượng địa chỉ nhận: 2000 / Quay số chương trình: 400 / Quay số nhóm: 100 / truyền tin nhiều trạm tuần tự tối đa 600
Truyền tin: Super G3
Kiểu kết nối: luôn kết nối
Đường dây tương thích: Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng, Tổng đài nhánh riêng, Kênh truyền tin fax
Kích thước khổ giấy gửi: A3, B4, A4
Kích thước khổ giấy ghi: tối đa A3
Độ phân giải: 200×100dpi, 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi
Giao thức mạng: SMTP, POP
Định dạng tập tin: gửi/nhận TIFF-F; tỉ lệ màu/xám TIFF(RFC3949 Profile-C)
Các thông số khác
Kích thước máy: 615×685×898mm
Trọng lượng: xấp xỉ 93kg
Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz, 10A
Công suất: 2kW hoặc thấp hơn