Máy photocopy Konica Minolta bizhub 367, Máy photocopy đen trắng (In/photo/scan,fax)
Đặc trưng tiêu chuẩn
- Tốc độ sao chụp đen trắng 36 ppm
- Tối đa 3600 tờ (Khay giấy chuẩn 500 tờ và Khay tay 150 tờ)
- In, photo, scan, fax
- Định lượng giấy 60-220g/㎡
- Khổ giấy tối đa A3
- Bộ nhớ tiêu chuẩn 2GB, bộ nhớ tối đa 4GB và ổ cứng 250 GB
- Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Giao diện USB1.1/2.0
- Cho phép kết nối mạng LAN
Thông số
- Thông số photocopy
-
- Tốc độ copy: 36cpm
- Độ phân giải: 600×600dpi
- Loại bản gốc: giấy,sách,tài liệu
- Khổ giấy ra: SRA3~A5, B6, A6, thiệp giấy
- Thời gian khởi động: chưa đến 20 giây.
- Tốc độ copy bản đầu tiên: dưới 4.5 giây.
- Copy liên tục: 1 đến 9,999 tờ
- Hiệu chỉnh ngang dọc: 25-400% tăng giảm 0.1%
- Tăng tỉ lệ: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
- Giảm tỉ lệ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
- Thiết lập trước: 3 kiểu
- Cùng tỉ lệ với bản gốc: 1:1+0.5% hoặc thấp hơn
- Xóa viền: Cạnh trên tối đa 4.2mm; cạnh dưới tối đa 3.0mm; cạnh hai bên tối đa 3.0mm
- Đảo mặt bản sao tự động: khổ giấy A3-A5*5, B5*5, 16K, 8K*1; định lượng giấy 60-209g/㎡
- Độ sâu hình: 256
- Thông số in
-
- Tốc độ in: 36ppm
- Độ phân giải in: 1800×600dpi
- Ngôn ngữ in: PCL 80, PS 137
- Giao thức mạng: TCP/IP,IPX/SPX(hỗ trợ NDS), SMB(NetBEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, Apple Talk
- PDL: PCL6, PS3, XPS
- Thông số scan
-
- Tốc độ quét: 45ppm
- Quét màu hoàn toàn
- Độ phân giải scan đẩy/kéo : đẩy 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi;
kéo 100dpi/200dpi/300dpi/400dpi/600dpi
- Định dạng tập tin: TIFF, JPEG, PDF, tập tin PDF, OOXML(pptx, docx, xlsx), XPS, tập tin XPS, định dạng PDF, PDF/A, tệp PDF
- Máy quét: Máy quét TWAIN, HDD TWAIN
- Giao thức mạng: TCP/IP(FTP, SMB, SMTP, WebDAV) (IPv4/IPv6))
- Khổ scan: tối đa A3
- Quét E-mail, Quét FTP, Quét BOX (HDD), Quét PC (SMB), Network TWAIN, Quét WebDAV, Quét USB, Quét Máy chủ, Quét dịch vụ mạng(WSD-Scan), Quét DPWS
- Thông số Fax (tùy chọn)
-
- Tốc độ truyền tin: 2.4-33.6kbps
- Kiểu kết nối: luôn kết nối
- Kích thước khổ giấy gửi: A3, B4, A4
- Kích thước khổ giấy ghi: tối đa A3
- Độ phân giải: đen trắng 200×100dpi, 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi; màu 200x200dpi, 400x400dpi, 600x600dpi
- Giao thức mạng: TX: SMTP, RX: POP3, TCP/IP Simple mode
- Định dạng tập tin: gửi/nhận TIFF-F; tỉ lệ màu/xám TIFF(RFC3949 Profile-C)
- Các thông số khác
-
- Kích thước máy: 585×660×735mm
- Trọng lượng: xấp xỉ 56.5kg
- Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz, 10A
- Hỗ trợ OS: Windows Vista/7/8/8.1, Windows Server 2003/2003 R2/2008/2008 R2/2012/2012 R2, Mac OS X (10.6/10.7/10.8/10.9/10.10), Linux
- Công suất: 1.5kW hoặc thấp hơn